Liu Wai-Hung
Liu Wai-Hung
Được biết đến với Acting
Phổ biến 6.545
Ngày sinh nhật 1957-12-10
Nơi sinh Hong Kong, China
Cũng được biết đến như là 廖偉雄, Liew Wai-Hung, Ar Chan, Liao Wei-Xiong, Liu Wai-Hum, 阿燦, Liu Wai Hung, Wai-Hung Liu, 廖伟雄,
交叉零蛋
1981

交叉零蛋

Bát Bửu Kỳ Binh
1989

Bát Bửu Kỳ Binh

摩登衙門
1983

摩登衙門

Hàn Băng Kỳ Hiệp
1989

Hàn Băng Kỳ Hiệp

空心大少爺
1983

空心大少爺

吉人天相
1985

吉人天相

Huai xiao zi
1980

Huai xiao zi

鐵血騎警
1987

鐵血騎警

吉屋藏嬌
1988

吉屋藏嬌

草莽英雌
1992

草莽英雌

我願意
1985

我願意

細圈仔
1982

細圈仔

情義我心知
1989

情義我心知

老豆唔怕多
1991

老豆唔怕多

係咁先
1980

係咁先

越柙飛龍
1990

越柙飛龍

越柙飛龍 II 虎穴潛龍
1992

越柙飛龍 II 虎穴潛龍

狗仔大佬
2001

狗仔大佬

笑星撞地球
1990

笑星撞地球

禁區
1981

禁區

叔侄‧縮窒
1983

叔侄‧縮窒

中日南北和
1989

中日南北和

摩登神探
1985

摩登神探

一家大晒
2018

一家大晒

南北媽打
1988

南北媽打

佳人有約
1982

佳人有約

摩登雜差
1982

摩登雜差

Friend 過打 Band
1982

Friend 過打 Band

阿燦當差
1981

阿燦當差

草莽英雌
1992

草莽英雌

連環大鬥法
1981

連環大鬥法

Đề Phòng Kẻ Trộm
1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

漫畫風雲
2001

漫畫風雲

孖襟兄弟
1984

孖襟兄弟

刑:殺之法
2000

刑:殺之法

箱屍奇案
1993

箱屍奇案

太陽雨
2006

太陽雨

大搶特腸
1978

大搶特腸