Tạ Quân Hào
Tạ Quân Hào
Được biết đến với Acting
Phổ biến 6.958
Ngày sinh nhật 1963-03-23
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony
Cũng được biết đến như là Tze Kwan-Ho, Xie Jun-Hao, Gardner Tse, Xie Junhao, Се Цзюнь Хао, Xie Jun Hao,
Bão Trắng 3: Thiên Đàng Hay Địa Ngục
2023

Bão Trắng 3: Thiên Đàng Hay Địa Ngục

英雄·喋血
2011

英雄·喋血

无界之地
2011

无界之地

我和春天有個約會
1994

我和春天有個約會

追凶20年
1998

追凶20年

金玉滿堂
1995

金玉滿堂

电梯惊魂
2013

电梯惊魂

飯戲攻心2
2024

飯戲攻心2

Độc Mồm Đại Trạng
2023

Độc Mồm Đại Trạng

過時·過節
2022

過時·過節

三更车库
2015

三更车库

书剑恩仇录
2002

书剑恩仇录

最後判決
1997

最後判決

某年某月某日
2003

某年某月某日

全力扣殺
2015

全力扣殺

35米厘:兇心人
2002

35米厘:兇心人

千言萬語
1999

千言萬語

南海十三郎
1997

南海十三郎

阿嫂
2005

阿嫂

焚城
2024

焚城

杭州王爷
1998

杭州王爷

天作之盒
2004

天作之盒

被偷走的那五年
2013

被偷走的那五年

Tomb Mystery
2015

Tomb Mystery

我的情敵女婿
2018

我的情敵女婿

Minh Nhật Chiến Ký
2022

Minh Nhật Chiến Ký

人間有情
1995

人間有情

你咪理,我愛你!
2019

你咪理,我愛你!

Sóng Dữ 2
2020

Sóng Dữ 2

孩子。树
2001

孩子。树

Khi Gió Nổi Lên
2023

Khi Gió Nổi Lên

濁水漂流
2021

濁水漂流

殘影空間
2023

殘影空間

以青春的名義
2017

以青春的名義

雨打芭蕉
2021

雨打芭蕉

淺淺歲月
2024

淺淺歲月

Đại Tam Nguyên
1996

Đại Tam Nguyên

再見王老五
1989

再見王老五

奪魄勾魂
2002

奪魄勾魂

Nguyệt Quang Bảo Hạp
2010

Nguyệt Quang Bảo Hạp

东京审判
2006

东京审判

熱血合唱團
2020

熱血合唱團

一個部門的誕生

一個部門的誕生