小雪
小雪
Được biết đến với Acting
Phổ biến 10.791
Ngày sinh nhật 1976-12-18
Nơi sinh Zama, Kanagawa, Japan
Cũng được biết đến như là 코유키, Коюкі, Коюкі Като, Koyuki Kato,
Võ Sĩ Đạo Cuối Cùng
2003

Võ Sĩ Đạo Cuối Cùng

Blood: The Last Vampire
2009

Blood: The Last Vampire

ALIVE
2003

ALIVE

桜色の風が咲く
2022

桜色の風が咲く

ランドリー
2002

ランドリー

Nỗi ám ảnh tâm linh
2001

Nỗi ám ảnh tâm linh

Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn
2005

Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn

Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn 2
2007

Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn 2

カムイ外伝
2009

カムイ外伝

探偵はBARにいる
2011

探偵はBARにいる

Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn 3
2012

Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn 3

コワイ童話「人魚姫」
1999

コワイ童話「人魚姫」

嗤う伊右衛門
2004

嗤う伊右衛門

ケイゾク/映画 Beautiful Dreamer
2000

ケイゾク/映画 Beautiful Dreamer

ゲゲゲの鬼太郎
2007

ゲゲゲの鬼太郎

わたし出すわ
2009

わたし出すわ

スパイ・ゾルゲ
2003

スパイ・ゾルゲ

杉原千畝 スギハラチウネ
2015

杉原千畝 スギハラチウネ

Jam Films S
2005

Jam Films S

百色眼鏡
2003

百色眼鏡

信さん・炭坑町のセレナーデ
2010

信さん・炭坑町のセレナーデ

ゴールドウーマン
2016

ゴールドウーマン

女たちは二度遊ぶ
2010

女たちは二度遊ぶ