Triệu Văn Trác
Triệu Văn Trác
Được biết đến với Acting
Phổ biến 14.861
Ngày sinh nhật 1972-04-10
Nơi sinh Harbin, Heilongjiang, China
Cũng được biết đến như là Chiu Man-Cheuk, Zhao Wen-Zhuo, Wenzhuo Zhao, Zhao Wenzhuo, Vincent Zhao, Vincent Zhao Wen-Zhuo, Vincent Zhao Wenzhuo, 赵文卓, Man Cheuk Chiu, 조문탁,
Hoàng Phi Hồng 5: Ngũ Long Thành
1994

Hoàng Phi Hồng 5: Ngũ Long Thành

Hồng Hi Quan: Yêu Nữ Ma Môn
2021

Hồng Hi Quan: Yêu Nữ Ma Môn

Mãnh Hổ Tô Khất Nhi
2010

Mãnh Hổ Tô Khất Nhi

Bích Huyết Lam Thiên
1998

Bích Huyết Lam Thiên

Phương Thế Ngọc
1993

Phương Thế Ngọc

Thanh Xà
1993

Thanh Xà

Hình Xăm
2022

Hình Xăm

风云2
2004

风云2

Hoàng Phi Hồng 4: Phong Tứ Vương
1993

Hoàng Phi Hồng 4: Phong Tứ Vương

Triệu Thị Cô Nhi
2010

Triệu Thị Cô Nhi

金玉滿堂
1995

金玉滿堂

Đại Võ Đang
2012

Đại Võ Đang

淺藍深藍
2006

淺藍深藍

Vũ Khí Thể Xác
1999

Vũ Khí Thể Xác

Lam Huyết Nhân
2002

Lam Huyết Nhân

英雄郑成功
2001

英雄郑成功

Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn

Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn

麻雀飛龍
1997

麻雀飛龍

Sinh Tử Quyền Tốc
2000

Sinh Tử Quyền Tốc

Tuyệt Đao
1995

Tuyệt Đao

绝代偃师之玉女掌门
2018

绝代偃师之玉女掌门

Bạch phát ma nữ
2014

Bạch phát ma nữ

书剑恩仇录
2002

书剑恩仇录

Book and Sword: The Final Battle
2006

Book and Sword: The Final Battle

The Boundary
2014

The Boundary

黃飛鴻之八大天王
1995

黃飛鴻之八大天王

黃飛鴻之少林故事
1996

黃飛鴻之少林故事

黃飛鴻之無頭將軍
1996

黃飛鴻之無頭將軍

黃飛鴻之理想年代
1996

黃飛鴻之理想年代

黃飛鴻之辛亥革命
1996

黃飛鴻之辛亥革命

Đãng Khấu Phong Vân
2017

Đãng Khấu Phong Vân

天煞孤星
2005

天煞孤星

Huyền Thoại Kung Fu
2018

Huyền Thoại Kung Fu

Hoàng Phi Hồng: Nam Bắc Anh Hùng
2018

Hoàng Phi Hồng: Nam Bắc Anh Hùng

黄飞鸿之怒海雄风
2018

黄飞鸿之怒海雄风

Địch Nhân Kiệt: Thiên Sát Cô Loan
2020

Địch Nhân Kiệt: Thiên Sát Cô Loan

Sơn Hải Cự Thú
2020

Sơn Hải Cự Thú

反击
2021

反击