Ko Hung
Ko Hung
Được biết đến với Acting
Phổ biến 0.472
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Kao Hsiung, 高雄,
陸小鳳之決戰前後
1981

陸小鳳之決戰前後

新獨臂刀
1971

新獨臂刀

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

半斤八兩
1976

半斤八兩

黃埔灘頭
1982

黃埔灘頭

猎魔者
1982

猎魔者

魔殿屠龍
1984

魔殿屠龍

飛龍斬
1976

飛龍斬

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

飛龍斬
1976

飛龍斬

蛇殺手
1974

蛇殺手

五毒天羅
1976

五毒天羅

FOXBAT
1977

FOXBAT

Xiao za zhong
1973

Xiao za zhong

走火炮
1984

走火炮

Shatter
1974

Shatter

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

Questa volta ti faccio ricco!
1974

Questa volta ti faccio ricco!

香港奇案之二《兇殺》
1976

香港奇案之二《兇殺》

大決鬥
1971

大決鬥

天使行動
1987

天使行動

神威三猛龍
1980

神威三猛龍

Giang Hồ Long Hổ Đấu
1987

Giang Hồ Long Hổ Đấu

暗渠
1983

暗渠

香港73
1974

香港73

踢窦
1980

踢窦

天龍八部
1977

天龍八部

大海盜
1973

大海盜

Những Anh Hùng Vô Danh
1971

Những Anh Hùng Vô Danh

Thích Mã
1973

Thích Mã