Shih Ting-Ken
Shih Ting-Ken
Được biết đến với Acting
Phổ biến 2.901
Ngày sinh nhật 1946-12-07
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Ting-Ken Shih , Tin Kun Ze, Shih Shing Kung, 史亭根, Shi Shing-Gung, Shi Ting-Kan, Shi Cheng-Kung, Se Ting-Kin, Siu Shut, Shao Shih, Sze Ting-Chin ,
玉蜻蜓
1978

玉蜻蜓

搏命
1977

搏命

少林寺
1976

少林寺

少林功夫
1974

少林功夫

紅衣冷血金面人
1977

紅衣冷血金面人

Zhen jia gong fu
1977

Zhen jia gong fu

Tân Tinh Võ Môn TL
1976

Tân Tinh Võ Môn TL

龍虎鳳
1976

龍虎鳳

睡拳怪招
1979

睡拳怪招

死對頭
1973

死對頭

Ni qiu gao jiang
1978

Ni qiu gao jiang

七怒漢
1973

七怒漢

夢拳蘭花手
1980

夢拳蘭花手

人在江湖
1979

人在江湖

換帖兄弟
1982

換帖兄弟

大惡寇
1974

大惡寇

Zhan shen tan
1973

Zhan shen tan

佈局
1977

佈局

幽靈神功
1978

幽靈神功

丐俠七巧功
1980

丐俠七巧功

Shi ba luo han quan
1978

Shi ba luo han quan

烈日狂風野火
1979

烈日狂風野火

豪客
1973

豪客

半斤七両
1973

半斤七両

Jin yi wei
1979

Jin yi wei

搏殺
1981

搏殺

棍王
1978

棍王

Ying quan
1978

Ying quan

大殺三方
1973

大殺三方

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2
1983

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2

獨臂拳王大破血滴子
1976

獨臂拳王大破血滴子

臭小子
1980

臭小子

鬼馬兩金剛
1974

鬼馬兩金剛

血滴子
1969

血滴子

折劍傳奇
1980

折劍傳奇

Di san ba fei dao
1978

Di san ba fei dao

鷹爪鐵布衫
1977

鷹爪鐵布衫

龍拳蛇手鬥蜘蛛
1978

龍拳蛇手鬥蜘蛛

Thiếu Lâm Môn
1976

Thiếu Lâm Môn

Đảo lửa
1990

Đảo lửa

少林叛徒
1977

少林叛徒

飛燕雙嬌
1978

飛燕雙嬌

陰陽界
1974

陰陽界

辣手小子
1979

辣手小子

Fen nu de qing nian
1981

Fen nu de qing nian

Hu hwa ling
1979

Hu hwa ling

Hu dan zhui hun
1974

Hu dan zhui hun

神龍猛虎殺大賊
1973

神龍猛虎殺大賊

賣命邊緣
1977

賣命邊緣

十八羅漢陣
1975

十八羅漢陣

一代猛龍
1974

一代猛龍

三毛流浪記
1980

三毛流浪記

鄭和下西洋
1977

鄭和下西洋

女飛俠
1969

女飛俠

大英雄
1978

大英雄

南北腿王
1980

南北腿王

Sha bao xiong di
1982

Sha bao xiong di

楚留香大結局
1983

楚留香大結局

黑獄群龍會
1992

黑獄群龍會

金劍殘骨令
1980

金劍殘骨令

血玉
1977

血玉