Corey Yuen
Corey Yuen
Được biết đến với Acting
Phổ biến 7.417
Ngày sinh nhật 1951-12-16
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Cũng được biết đến như là Don Yuen, Yuan Kuei, Yuen Kuei, Yuen Fui, Yuen Yan-Kwei, Yuan Kue, Corey Yuen Kwai, 元奎,
Mã Vĩnh Trinh
1997

Mã Vĩnh Trinh

Thất Đại Tông Sư
1977

Thất Đại Tông Sư

Thánh Bài 1
1990

Thánh Bài 1

Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

鐵漢柔情
1974

鐵漢柔情

電燈着,鬼掹腳
1988

電燈着,鬼掹腳

太极气功
1978

太极气功

Chấp Pháp Tiên Phong
1986

Chấp Pháp Tiên Phong

Phương Thế Ngọc 2
1993

Phương Thế Ngọc 2

Cha Tôi Là Anh Hùng
1995

Cha Tôi Là Anh Hùng

Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

Tân Tinh Võ Môn 1
1991

Tân Tinh Võ Môn 1

密宗聖手
1976

密宗聖手

Tân Thần Điêu Hiệp Lữ
1991

Tân Thần Điêu Hiệp Lữ

码头大决斗
1973

码头大决斗

鷹爪鐵布衫
1977

鷹爪鐵布衫

南拳北腿斗金狐
1977

南拳北腿斗金狐

李小龍與我
1976

李小龍與我

Hoành Tảo Thiên Quân
1991

Hoành Tảo Thiên Quân

大武士與小票客
1977

大武士與小票客

九二神鵰之痴心情長劍
1992

九二神鵰之痴心情長劍

Phích Lịch Hỏa
1995

Phích Lịch Hỏa

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh
1987

Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh

龍鳳賊捉賊
1990

龍鳳賊捉賊

卫斯理之霸王卸甲
1991

卫斯理之霸王卸甲

清宮大刺殺
1978

清宮大刺殺

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

Nữ Cờ Bạc Bịp
1991

Nữ Cờ Bạc Bịp

Zhen jia gong fu
1977

Zhen jia gong fu

Ma Bài
1991

Ma Bài

陰陽血滴子
1977

陰陽血滴子

Sĩ Quan Tuba
1986

Sĩ Quan Tuba

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2
1995

Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp
1983

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp

夜魔先生
1990

夜魔先生

Long Đích Truyền Nhân
1991

Long Đích Truyền Nhân

Cận Vệ Nam Trung Hải
1994

Cận Vệ Nam Trung Hải

Cấm Địa Cương Thi
1990

Cấm Địa Cương Thi

The Collector
2012

The Collector

天涯明月刀
1976

天涯明月刀

Nan bei zui quan
1979

Nan bei zui quan

神探父子兵
1988

神探父子兵

Quần Long Đoạt Bảo
1988

Quần Long Đoạt Bảo

唐人客
1972

唐人客

Đấu Trường Sinh Tử
1974

Đấu Trường Sinh Tử

玉羅剎
1968

玉羅剎

The Art of Action: Martial Arts in the Movies
2002

The Art of Action: Martial Arts in the Movies

Phá Giới
1977

Phá Giới

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

油鬼子
1976

油鬼子

三少爺的劍
1977

三少爺的劍

Huyết Phù Dung
1978

Huyết Phù Dung

香港奇案
1976

香港奇案

殺絕
1978

殺絕

Tháp Tử Vong
1981

Tháp Tử Vong

偷渡客
1973

偷渡客

Shen tui tie shan gong
1977

Shen tui tie shan gong

Ze wang
1973

Ze wang

被迫
1977

被迫

黃飛鴻
1973

黃飛鴻

Thập Tứ Nữ Anh Hào
1972

Thập Tứ Nữ Anh Hào

江湖子弟
1976

江湖子弟

巴黎殺手
1974

巴黎殺手

狼狽為奸
1974

狼狽為奸

The Man from Hong Kong
1975

The Man from Hong Kong

俏探女嬌娃
1977

俏探女嬌娃

絕不低頭
1977

絕不低頭

白玉老虎
1977

白玉老虎

Huang se sha shou
1972

Huang se sha shou

天龍八部
1977

天龍八部

三對鴛鴦一張床
1988

三對鴛鴦一張床

赤裸狂奔
1993

赤裸狂奔

愛奴
1972

愛奴

Guo guan zhan jiang
1973

Guo guan zhan jiang

Tinh Võ Môn
1972

Tinh Võ Môn

铁娃
1973

铁娃

驅魔女
1975

驅魔女

風雷魔鏡
1972

風雷魔鏡

Long Công Tử
1982

Long Công Tử

奇招
1979

奇招

Song Hùng Kỳ Án
1990

Song Hùng Kỳ Án

Hoàng Gia Nữ Tướng
1990

Hoàng Gia Nữ Tướng

Hàn Băng Kỳ Hiệp
1989

Hàn Băng Kỳ Hiệp

Nguyệt Quang Bảo Hạp
2010

Nguyệt Quang Bảo Hạp

인무가인
1981

인무가인

Thử Đảm Uy Long
1995

Thử Đảm Uy Long

Tiên Cầu Đại Chiến
2017

Tiên Cầu Đại Chiến

惡虎村
1974

惡虎村

Der stählerne Todesgriff der Shaolin  Martial Arts
1977

Der stählerne Todesgriff der Shaolin Martial Arts

佛掌皇爺
1980

佛掌皇爺

人在江湖
1979

人在江湖

Đại Thoại Tây Du 3
2016

Đại Thoại Tây Du 3

忠烈圖
1975

忠烈圖

聾啞劍
1971

聾啞劍

綽頭狀元
1974

綽頭狀元

龍虎灘
1973

龍虎灘

Yan niang
1969

Yan niang

飛龍斬
1976

飛龍斬

黑带仇
1973

黑带仇

五毒天羅
1976

五毒天羅

楚留香
1977

楚留香