Carter Wong
Carter Wong
Được biết đến với Acting
Phổ biến 5.068
Ngày sinh nhật 1947-03-22
Nơi sinh Macau, China
Cũng được biết đến như là Carter Wong Ka Tat, Carter Wong Ka-Tat, Huang Jia Da, Wong Ka Tat, Wong Chia Tat, Carter Huang, Patrick Wong, Carter, Jia-da, Ka-tat, Chia-tat, Patrick, Huang Chia Daa, Huang Chia Da, 黃加達, 황가달,
Cuộc Chiến Phố Tàu
1986

Cuộc Chiến Phố Tàu

綽頭狀元
1974

綽頭狀元

達摩密宗血神飄
1977

達摩密宗血神飄

女子跆拳群英會
1975

女子跆拳群英會

怒火風雲
1982

怒火風雲

太极气功
1978

太极气功

黃飛鴻少林拳
1974

黃飛鴻少林拳

Li Xiao Long di Sheng yu si
1973

Li Xiao Long di Sheng yu si

陰陽血滴子
1977

陰陽血滴子

萬法歸宗一少林
1976

萬法歸宗一少林

Đấu Trường Sinh Tử
1974

Đấu Trường Sinh Tử

火烧少林寺
1976

火烧少林寺

Shaolin Iron Finger
1977

Shaolin Iron Finger

少林叛徒
1977

少林叛徒

大太監
1976

大太監

黑路
1973

黑路

跆拳震九州
1973

跆拳震九州

鐵膽英雄
1979

鐵膽英雄

Hou Fu Ma
1978

Hou Fu Ma

Chuang wang li zi cheng
1980

Chuang wang li zi cheng

蛇山蠱女
1977

蛇山蠱女

Tiger Claws III
1999

Tiger Claws III

蛇形刁手鬥螳螂
1978

蛇形刁手鬥螳螂

Amazing Masters of Martial Arts
1985

Amazing Masters of Martial Arts

雍正命喪少林門
1978

雍正命喪少林門

Hiệp Khí Đạo
1972

Hiệp Khí Đạo

詠春與截拳
1976

詠春與截拳

Spider Force
1992

Spider Force

Kung Fu Killers
1974

Kung Fu Killers

花飛滿城春
1975

花飛滿城春

One Arm Hero
2005

One Arm Hero

見錢眼開
1981

見錢眼開

Way of the Black Dragon
1978

Way of the Black Dragon

사호무협
1979

사호무협

天羅,飛沙,夕陽紅
1976

天羅,飛沙,夕陽紅

Zhong yuan biao ju
1976

Zhong yuan biao ju

馬哥波羅
1975

馬哥波羅

Hardcase and Fist
1989

Hardcase and Fist

馬路小英雄
1973

馬路小英雄

囚龍
1991

囚龍

龍形刁手金鐘罩
1978

龍形刁手金鐘罩

亞洲警察之高壓線
1995

亞洲警察之高壓線

少林兄弟
1977

少林兄弟

花街神女
1991

花街神女

驅魔女
1975

驅魔女

Thập Bát Đồng Nhân Trận
1976

Thập Bát Đồng Nhân Trận

Tian ya guai ke yi zhen feng
1981

Tian ya guai ke yi zhen feng

Tám Trăm Tráng Sĩ
1975

Tám Trăm Tráng Sĩ

香港超人大破摧花黨
1975

香港超人大破摧花黨

橫掃魚蛋檔
1982

橫掃魚蛋檔

一枝光棍走天涯
1976

一枝光棍走天涯

臭頭小子
1978

臭頭小子

Shark Operation
1988

Shark Operation

雍正大破十八銅人
1976

雍正大破十八銅人

少林小子
1975

少林小子

呂四娘闖少林
1977

呂四娘闖少林

Yan ku shen tan
1974

Yan ku shen tan

密十至尊
1978

密十至尊

天下无敌
1978

天下无敌

大忠烈
1976

大忠烈

十八羅漢陣
1975

十八羅漢陣

Yuan yin
1981

Yuan yin

Chivalrous Inn
1977

Chivalrous Inn

浪子一招
1978

浪子一招

Killer of Snake, Fox of Shaolin
1978

Killer of Snake, Fox of Shaolin

拉開鐵幕
1992

拉開鐵幕

密令
1974

密令

八大門派
1976

八大門派

左手搏擊王
1991

左手搏擊王

大明英烈
1975

大明英烈

南龙北凤西山虎
1978

南龙北凤西山虎

龍門風雲
1975

龍門風雲

金殺手
1974

金殺手

省港流鶯
1993

省港流鶯

매권
1980

매권

武生情未了
2005

武生情未了