Wong Shu-Tong
Wong Shu-Tong
Được biết đến với Acting
Phổ biến 5.319
Ngày sinh nhật 1943-09-20
Nơi sinh Macao (now Macao SAR, China)
Cũng được biết đến như là Jimmy Wong, 黃樹棠, 黄树棠, Wong Shee-Tong, 求叔, 棠哥, Wong Shu-Tong, Huang Shu-Tang, Huang Su-Tang , Shu Tong Wong,
Vợ Tôi Là Gangster 3
2006

Vợ Tôi Là Gangster 3

復仇者之死
2010

復仇者之死

ゴルゴ13:九竜の首
1977

ゴルゴ13:九竜の首

知法犯法
2001

知法犯法

彩雲曲
1982

彩雲曲

Đường Triều Hào Phóng Nữ
1984

Đường Triều Hào Phóng Nữ

警察
1973

警察

天師鬥殭屍
2014

天師鬥殭屍

風起雲湧之情迷香江
1993

風起雲湧之情迷香江

Nhục Bồ Đoàn 4: Cực Lạc Bảo Giám
2011

Nhục Bồ Đoàn 4: Cực Lạc Bảo Giám

大四喜
2008

大四喜

老夫子三救傻仔明
1966

老夫子三救傻仔明

蝶變
1979

蝶變

Yi wang da shu
1974

Yi wang da shu

老夫子與大蕃薯
1966

老夫子與大蕃薯

一劍香
1969

一劍香

藍天白雲
2018

藍天白雲

福星特攻隊
2017

福星特攻隊

Đại Phú Hào
1991

Đại Phú Hào

天下第一拳
1972

天下第一拳

女黑俠威震地獄門
1967

女黑俠威震地獄門

熱唱吧
2021

熱唱吧

後生
1975

後生

奇門怪招爛頭蟀
1979

奇門怪招爛頭蟀

色慾和尚
1975

色慾和尚

新獨臂刀
1971

新獨臂刀

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Thiếu Lâm Ngũ Tổ
1974

Thiếu Lâm Ngũ Tổ

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

ICAC:查案記
1978

ICAC:查案記

報仇
1970

報仇

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

Thiếu Lâm Song Hùng
1974

Thiếu Lâm Song Hùng

The Man from Hong Kong
1975

The Man from Hong Kong

電單車
1974

電單車

Kỳ Tích
1989

Kỳ Tích

最佳搏殺
1978

最佳搏殺

五毒天羅
1976

五毒天羅

神打
1975

神打

陸阿采與黃飛鴻
1976

陸阿采與黃飛鴻

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

方世玉
1972

方世玉

憤怒青年
1973

憤怒青年