李國麟
李國麟
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.005
Ngày sinh nhật 1955-05-29
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Cũng được biết đến như là Joseph Lee Kwok-Lun, Lee Gwok-Lun, Li Guo-Lin, Lee Kwok Lun, Kwok-Lun Lee,
神探
2007

神探

Đội Đặc Nhiệm Cơ Động PTU
2008

Đội Đặc Nhiệm Cơ Động PTU

危情共舞
1991

危情共舞

情危夜合花
1992

情危夜合花

仙侠学院
2016

仙侠学院

男神在左冤家在右
2020

男神在左冤家在右

北斗星:少年
1976

北斗星:少年

Ma Cảnh
2014

Ma Cảnh

沉底鱷
1989

沉底鱷

忠奸盜
1991

忠奸盜

寒假有夠長
1989

寒假有夠長

猛鬼山墳
1989

猛鬼山墳

猛鬼山墳
1991

猛鬼山墳

同囚
2017

同囚

Diệp Vấn Tiền Truyện
2010

Diệp Vấn Tiền Truyện

Sóng Dữ
2017

Sóng Dữ

暴瘋語
2014

暴瘋語

金國民
2008

金國民

風水二十年
1983

風水二十年

鬼咁有緣
1986

鬼咁有緣

赌豪
1991

赌豪

八月鬱金香
1992

八月鬱金香

龍虎新風雲
1994

龍虎新風雲

死亡網絡
2000

死亡網絡

同線車
1983

同線車

Đấu Chiến Thương Khung
2020

Đấu Chiến Thương Khung

降妖伏魔之定海神针
2020

降妖伏魔之定海神针

大控訢
1981

大控訢

红衣诡村之幻·谜
2017

红衣诡村之幻·谜

纏緣
1991

纏緣

夕陽戰士
1990

夕陽戰士