Alex Fong
Alex Fong
Xuất thân là một người mẫu, nhưng tài tử họ Phương không chỉ gây ấn tượng bởi dáng dấp phong độ, nét mặt tuấn tú, anh còn được đánh giá cao ở khả năng diễn xuất bằng mắt và là tên tuổi đảm bảo tỷ suất người xem ở hầu hết các phim truyền hình
Được biết đến với Acting
Phổ biến 10.203
Ngày sinh nhật 1963-03-17
Nơi sinh Macao (now Macao SAR, China)
Cũng được biết đến như là Alex Fong Chung Sun, 方中信, Phương Trung Tín, Alex Fong Chung-Sun,
Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ
1998

Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ

爆裂都市
2004

爆裂都市

Giang Hồ Thù Sát
2004

Giang Hồ Thù Sát

Một Lần Làm Gangster
2010

Một Lần Làm Gangster

神偷谍影
1997

神偷谍影

鎗王之王
2010

鎗王之王

Quan Vân Trường
2011

Quan Vân Trường

Báo Đen Báo Thù
1990

Báo Đen Báo Thù

千杯不醉
2005

千杯不醉

非诚勿扰
2008

非诚勿扰

Hồng Hưng Thập Tam Muội
1998

Hồng Hưng Thập Tam Muội

Tian shi xing dong III mo nu mo ri
1989

Tian shi xing dong III mo nu mo ri

天使行動
1987

天使行動

神經俠侶
2005

神經俠侶

新家法
1999

新家法

Long Tại Giang Hồ
1998

Long Tại Giang Hồ

Súng Thần
2000

Súng Thần

阿嫂
2005

阿嫂

險角
2001

險角

Thập Vạn Hỏa Cấp
1997

Thập Vạn Hỏa Cấp

花街狂奔
1992

花街狂奔

濠江風雲
1998

濠江風雲

Tiểu Thâu A Tinh
1990

Tiểu Thâu A Tinh

Thiên Nhược Hữu Tình III: Phong Hỏa Giai Nhân
1996

Thiên Nhược Hữu Tình III: Phong Hỏa Giai Nhân

驚心動魄
2004

驚心動魄

女人不坏
2008

女人不坏

怪物
2005

怪物

Sát Thủ Song Hùng
1998

Sát Thủ Song Hùng

Thiết Thính Phong Vân 3
2014

Thiết Thính Phong Vân 3

Đại Ma Thuật Sư
2011

Đại Ma Thuật Sư

天使行動II火鳳狂龍
1988

天使行動II火鳳狂龍

七俠五義之五鼠鬧東京
1993

七俠五義之五鼠鬧東京

地頭龍
1990

地頭龍

天行者
2006

天行者

姊妹情深
1994

姊妹情深

勝者為王
1992

勝者為王

Sát Quyền
2014

Sát Quyền

破繭急先鋒
1991

破繭急先鋒

卿本佳人
1991

卿本佳人

Hân Vân Siêu Nhân
2003

Hân Vân Siêu Nhân

巴黎假期
2015

巴黎假期

五月櫻唇
1992

五月櫻唇

舞男情未了
1992

舞男情未了

Thiết Thính Phong Vân
2009

Thiết Thính Phong Vân

愛上百分百英雄
1997

愛上百分百英雄

鬼眼刑警
2006

鬼眼刑警

拍得不錯
2016

拍得不錯

Thiên Thần Sa Đọa 3: Ảo Mộng Của Giám Đốc
1998

Thiên Thần Sa Đọa 3: Ảo Mộng Của Giám Đốc

每天愛您8小時
1998

每天愛您8小時

大有前途
2009

大有前途

霹靂寶座
1992

霹靂寶座

賭命雙雄
1992

賭命雙雄

我愛你
1998

我愛你

疯狂青春族 马路天使
1993

疯狂青春族 马路天使

俾鬼玩
1992

俾鬼玩

暴瘋語
2014

暴瘋語

建党伟业
2011

建党伟业

逃出珊瑚海
1986

逃出珊瑚海

警網雄風
1992

警網雄風

禁海苍狼
1991

禁海苍狼

庙街十三妹
1993

庙街十三妹

正将
2001

正将

色降II之血玫瑰
1992

色降II之血玫瑰

Yan jiang
1993

Yan jiang

野性的邂逅
1995

野性的邂逅

血在風上
1990

血在風上

慾望之城
2001

慾望之城

全城高考
2013

全城高考

Tôi Là Cung Xử Nữ
2016

Tôi Là Cung Xử Nữ

警花肉搏強姦黨
1994

警花肉搏強姦黨

鬼整人
1991

鬼整人

妖女鬪師公
1991

妖女鬪師公

魔幻紫水晶
1990

魔幻紫水晶

浪子殺手霸王花
1992

浪子殺手霸王花

觸不可及
2014

觸不可及

妖鈴鈴
2017

妖鈴鈴

朝花夕拾
1987

朝花夕拾

庐山恋 2010
2010

庐山恋 2010

雞鴨戀
1991

雞鴨戀

Liêm Chính Phong Vân
2019

Liêm Chính Phong Vân

Võ Lâm Quái Thú
2018

Võ Lâm Quái Thú

棄卒
1990

棄卒

橫衝直撞火鳳凰
1990

橫衝直撞火鳳凰

Battle in Hell
1992

Battle in Hell

虎穴屠龍之轟天陷阱
1993

虎穴屠龍之轟天陷阱

驚天動地
1999

驚天動地

Bu ju
1991

Bu ju

Tố Cáo Cấp Một
2021

Tố Cáo Cấp Một

Phi Vụ Tiền Giả
2018

Phi Vụ Tiền Giả

月亮的秘密
2000

月亮的秘密

致命性騷擾
2002

致命性騷擾

亡命英倫
1990

亡命英倫

时光恋人
2013

时光恋人

迷情特警
1995

迷情特警

古宅心慌慌
2003

古宅心慌慌

猫变
1991

猫变

Ngón Tay Vàng
2023

Ngón Tay Vàng

冥約
2002

冥約

蓝色矢车菊
2010

蓝色矢车菊

Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 01: Cửu Dương Thần Công
2022

Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 01: Cửu Dương Thần Công

Đừng gọi tôi là "Thần Bài"
2023

Đừng gọi tôi là "Thần Bài"

Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 02: Thánh Hỏa Hùng Phong
2022

Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 02: Thánh Hỏa Hùng Phong

邊緣行者
2022

邊緣行者

內幕

內幕

一夜未了情
2011

一夜未了情

誓不低頭
2004

誓不低頭

The Macaque Monkey
2021

The Macaque Monkey

母语
2012

母语

衝鋒

衝鋒

Bão Trắng 3: Thiên Đàng Hay Địa Ngục
2023

Bão Trắng 3: Thiên Đàng Hay Địa Ngục

Thiết Thính Phong Vân 2
2011

Thiết Thính Phong Vân 2

愛情色香味
1994

愛情色香味

偷情保護今
1993

偷情保護今

我愛唐人街
1989

我愛唐人街

喜寶
1988

喜寶

天使出更
1985

天使出更

沒有你,沒有我
2000

沒有你,沒有我

我是路人甲
2015

我是路人甲

再見浪漫
1994

再見浪漫

愛是手段
1994

愛是手段

愛到盡頭
1993

愛到盡頭

性迷宮
1994

性迷宮

危情共舞
1991

危情共舞

再世情未了
1992

再世情未了

爱到尽头
1993

爱到尽头

威龍殺手
2000

威龍殺手

愛在明天
1992

愛在明天

影子情缘
1995

影子情缘

沖鋒

沖鋒