정우성
정우성
Được biết đến với Acting
Phổ biến 11.43
Ngày sinh nhật 1973-03-20
Nơi sinh Seoul, South Korea
Cũng được biết đến như là 정우성, Woosung Jung, Jung Woo-Sung, 鄭雨盛, Jeong Woo-seong, 郑雨盛, Jung Woosung,
무사
2001

무사

중천
2006

중천

Đầu Gấu Đụng Đầu Đất
2023

Đầu Gấu Đụng Đầu Đất

Thiện, Ác, Quái
2008

Thiện, Ác, Quái

Cơn Mưa Tình Yêu
2009

Cơn Mưa Tình Yêu

서울의 봄
2023

서울의 봄

새드무비
2005

새드무비

데이지
2006

데이지

Tân Bến Thượng Hải
1996

Tân Bến Thượng Hải

Nữ Thần Chiến Tranh
2011

Nữ Thần Chiến Tranh

거미집
2023

거미집

하얼빈
2024

하얼빈

Khoảnh Khắc Để Nhớ
2004

Khoảnh Khắc Để Nhớ

Kiếm Vũ: Thời Đại Sát Thủ
2010

Kiếm Vũ: Thời Đại Sát Thủ

똥개
2003

똥개

본 투 킬
1996

본 투 킬

Truy Lùng Siêu Trộm
2013

Truy Lùng Siêu Trộm

Ván Cờ Sinh Tử
2014

Ván Cờ Sinh Tử

태양은 없다
1999

태양은 없다

Má Hồng Thơ Ngây
2014

Má Hồng Thơ Ngây

구미호
1994

구미호

Nhân Duyên Tiền Đình
2023

Nhân Duyên Tiền Đình

비트
1997

비트

유령
1999

유령

나를 잊지 말아요
2016

나를 잊지 말아요

Asura: Thành Phố Tội Ác
2016

Asura: Thành Phố Tội Ác

Ông Hoàng
2017

Ông Hoàng

Cơn Mưa Thép
2017

Cơn Mưa Thép

러브
1999

러브

Illang: Lữ Đoàn Sói
2018

Illang: Lữ Đoàn Sói

그날, 바다
2018

그날, 바다

Chứng Nhân Hoàn Hảo
2019

Chứng Nhân Hoàn Hảo

모텔 선인장
1997

모텔 선인장

Chó Săn Tiền
2020

Chó Săn Tiền

침묵의 장벽
2019

침묵의 장벽

어쩌다, 결혼
2019

어쩌다, 결혼

Cơn Mưa Thép 2: Hội Nghị Thượng Đỉnh
2020

Cơn Mưa Thép 2: Hội Nghị Thượng Đỉnh

Kẻ Giám Hộ
2023

Kẻ Giám Hộ

Săn Lùng
2022

Săn Lùng

선물
2009

선물