林華勳
林華勳
Được biết đến với Acting
Phổ biến 6.489
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Lam Wa Fan, Lin Huaxan, Jameson Lam, Wah-Fan Lam, Hua-Shun Lin, Huaxun Lin,
天長地久
1993

天長地久

玫瑰玫瑰我愛你
1993

玫瑰玫瑰我愛你

我老婆唔係人
1991

我老婆唔係人

Đặc Cảnh Đồ Long
1988

Đặc Cảnh Đồ Long

Thám Trưởng Lôi Lạc PII
1991

Thám Trưởng Lôi Lạc PII

西環的故事
1990

西環的故事

大富之家
1994

大富之家

陰陽路十一之撩鬼攞命
2001

陰陽路十一之撩鬼攞命

陰陽路九之命轉乾坤
2001

陰陽路九之命轉乾坤

陰陽路八之棺材仔
2001

陰陽路八之棺材仔

陰陽路十六之回到武俠時代
2002

陰陽路十六之回到武俠時代

罪加一等
1999

罪加一等

Leopard Hunting
1998

Leopard Hunting

真兇
2003

真兇

面青青 有排驚
1998

面青青 有排驚

Money Suckers
2002

Money Suckers

怒吼狂花
1998

怒吼狂花

魔鬼情人
1993

魔鬼情人

Undeclared War
1990

Undeclared War

黃金噩夢
1999

黃金噩夢

Đại Phú Hào
1991

Đại Phú Hào

奪舍
1997

奪舍

殺手狂龍
2002

殺手狂龍

Thần Bài
1989

Thần Bài

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh

Bắn Mướn
1991

Bắn Mướn

Gia Hữu Hỷ Sự 1
1992

Gia Hữu Hỷ Sự 1

Chiến Hữu
1990

Chiến Hữu

中港旗兵
1993

中港旗兵

烹夫
1993

烹夫

禿鷹檔案
1991

禿鷹檔案

天使狂龍
1993

天使狂龍

沙灘仔與周師奶
1991

沙灘仔與周師奶

廟街十二少
1992

廟街十二少

Hiệp Tặc Cao Phi
1992

Hiệp Tặc Cao Phi

Điệp Huyết Nhai Đầu
1990

Điệp Huyết Nhai Đầu

Thánh Bài II
1990

Thánh Bài II

Thánh Bài 1
1990

Thánh Bài 1

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời
1990

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời

Chân Không Tiểu Tử
1993

Chân Không Tiểu Tử

香港奇案之屯門色魔
1994

香港奇案之屯門色魔

重案實錄之驚天械劫案
1994

重案實錄之驚天械劫案

Lạt Thủ Thần Thám
1992

Lạt Thủ Thần Thám

犯罪天才
1994

犯罪天才

Chuyên Gia Xảo Quyệt
1991

Chuyên Gia Xảo Quyệt

Song Long Hội
1992

Song Long Hội

Bạn Hữu Tình Trường 2
1988

Bạn Hữu Tình Trường 2

Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình
1990

Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình

絕橋智多星
1990

絕橋智多星

起尾注
1990

起尾注

黑暗時代II:夜星
2003

黑暗時代II:夜星

我愛夏日長
2002

我愛夏日長

猛鬼諾言
2000

猛鬼諾言

江湖篇之大佬
2003

江湖篇之大佬

現代女性
2001

現代女性

Bịp Vương
1991

Bịp Vương

Tiêu Diệt Nhân Chứng 7: Hải Lang
1991

Tiêu Diệt Nhân Chứng 7: Hải Lang

黑星風雲
1992

黑星風雲

何日金再來
1992

何日金再來

國產雪蛤威龍
1996

國產雪蛤威龍

Trà Lầu Long Phụng
1990

Trà Lầu Long Phụng

Tân Ca Truyền Kỳ 2
1991

Tân Ca Truyền Kỳ 2

醉生夢死之灣仔之虎
1994

醉生夢死之灣仔之虎

鬼同你有緣
2000

鬼同你有緣

三狼奇案
1989

三狼奇案