Fan Chin-Hung
Fan Chin-Hung
Được biết đến với Acting
Phổ biến 1.404
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 範展鴻, Faan Chin-Hung, Samnly Fan, Fan Zhan-Hong, 范展鸿, Fan Chin-Hung, Sammy Fan Chin-Hung,
明月照尖東
1992

明月照尖東

地下賭王
1994

地下賭王

Thiên Thần Hủy Diệt
1992

Thiên Thần Hủy Diệt

沙丘戰士
1992

沙丘戰士

同根生
1989

同根生

殺出香港
1988

殺出香港

Thần Bài
1989

Thần Bài

九二神鵰之痴心情長劍
1992

九二神鵰之痴心情長劍

雷霆戰警
2000

雷霆戰警

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh

Bạo Liệt Hình Cảnh
1999

Bạo Liệt Hình Cảnh

Giấc Mộng Nữ Sát Thủ
1991

Giấc Mộng Nữ Sát Thủ

凶貓
1987

凶貓

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

Tân Tinh Võ Môn 2
1992

Tân Tinh Võ Môn 2

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời
1990

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời

Vệ Tư Lý Truyền Kỳ
1987

Vệ Tư Lý Truyền Kỳ

Điệp huyết song hùng
1989

Điệp huyết song hùng

冇面俾
1995

冇面俾

Bá Chủ Bịp Thành 2
1992

Bá Chủ Bịp Thành 2