Kei Ho-Chiu
Kei Ho-Chiu
Được biết đến với Acting
Phổ biến 1.613
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 祁浩釗, Kei Gei, Kei Kei, Howard Ki, Chi Chi,
她來自胡志明市
1992

她來自胡志明市

Qi du xian feng
1995

Qi du xian feng

少林寺拳法 ムサシ香港に現わる
1976

少林寺拳法 ムサシ香港に現わる

地下裁决
1994

地下裁决

天使風雲
1991

天使風雲

少林与武当
1983

少林与武当

皇家大賊
1985

皇家大賊

羔羊大律師
1992

羔羊大律師

大師
1980

大師

Huo tóu xiao zi
1980

Huo tóu xiao zi

Miêu Thám Song Kiều
1992

Miêu Thám Song Kiều

鳳飛飛
1971

鳳飛飛

Za ma
1978

Za ma

Duel Of The Tough
1982

Duel Of The Tough

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

Phá Gia Chi Tử
1981

Phá Gia Chi Tử

瘋拳癲腿
1979

瘋拳癲腿

爛頭何
1979

爛頭何

出籠馬騮
1979

出籠馬騮

俠女
1971

俠女

A Gathering of Heroes
1973

A Gathering of Heroes

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

Trung Hoa Trượng Phu
1978

Trung Hoa Trượng Phu

隻手遮天
1980

隻手遮天

死對頭
1973

死對頭

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

五虎屠龍
1970

五虎屠龍

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

刁禽雙絕
1979

刁禽雙絕

冷血紅番
1982

冷血紅番

霹靂情
1985

霹靂情

刀不留人
1971

刀不留人

洪熙官
1977

洪熙官

俾鬼玩
1992

俾鬼玩

螳螂
1978

螳螂

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳

快拳怪招
1978

快拳怪招

武館
1981

武館