邵兵
邵兵
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.281
Ngày sinh nhật 1968-02-15
Nơi sinh Hangzhou, Zhejiang Province, China
Cũng được biết đến như là Shao Bing, 邵兵, Thiệu Binh, Шао Бин,
トライ
2003

トライ

爱情麻辣烫
1999

爱情麻辣烫

Nhượng Tử Đạn Phi
2010

Nhượng Tử Đạn Phi

非诚勿扰2
2010

非诚勿扰2

控制
2013

控制

Thần Thoại
2005

Thần Thoại

Quan Vân Trường
2011

Quan Vân Trường

春天的狂想
1998

春天的狂想

日出日落
2005

日出日落

愛得起
2009

愛得起

与往事干杯
1995

与往事干杯

红河谷
1997

红河谷

忠烈楊家將
2013

忠烈楊家將

無價之寶
2011

無價之寶

赢家
1996

赢家

决战枭雄
2004

决战枭雄

武俠梁祝
2008

武俠梁祝

侠路相逢
2019

侠路相逢

解放·终局营救
2019

解放·终局营救

我的拳王男友
2019

我的拳王男友

银河补习班
2019

银河补习班

极地营救
2002

极地营救

他說·愛
2014

他說·愛

幸福迷途
2012

幸福迷途

极震区
2020

极震区

八子
2019

八子

紧急迫降
2000

紧急迫降

心跳戈壁
2015

心跳戈壁

疯狂72小时
2014

疯狂72小时

扫黑行动
2022

扫黑行动

Đột Kích Vùng Tử Địa
2023

Đột Kích Vùng Tử Địa

老枪
2023

老枪