徐帆
徐帆
Được biết đến với Acting
Phổ biến 4.572
Ngày sinh nhật 1967-08-16
Nơi sinh Wuhan, Hubei, China
Cũng được biết đến như là 徐帆, Từ Phàm,
关于我妈的一切
2021

关于我妈的一切

第一书记
2010

第一书记

Thiên Hạ Vô Tặc
2004

Thiên Hạ Vô Tặc

Đường Sơn Đại Địa Chấn
2010

Đường Sơn Đại Địa Chấn

穿过寒冬拥抱你
2021

穿过寒冬拥抱你

一声叹息
2000

一声叹息

人猴大裂变
1992

人猴大裂变

全球熱戀
2011

全球熱戀

手机
2003

手机

甲方乙方
1997

甲方乙方

不见不散
1998

不见不散

忠烈楊家將
2013

忠烈楊家將

一九四二
2012

一九四二

天台
2013

天台

我是你爸爸
2000

我是你爸爸

爱情麻辣烫
1999

爱情麻辣烫

特别手术室
1988

特别手术室

大太监李莲英
1991

大太监李莲英

鸡犬不宁
2006

鸡犬不宁

飞越老人院
2012

飞越老人院

The Diary

The Diary

Chúng ta cùng nhau rung chuyển Mặt Trời
2024

Chúng ta cùng nhau rung chuyển Mặt Trời

大撒把
1992

大撒把

建国大业
2009

建国大业

永失我爱
1994

永失我爱

Thích Khách Nhiếp Ẩn Nương
2015

Thích Khách Nhiếp Ẩn Nương

怪談之魔鏡
1999

怪談之魔鏡

心急吃不了热豆腐
2005

心急吃不了热豆腐

没完没了
1999

没完没了

洋妞到我家
2014

洋妞到我家

沙镇的故事
1996

沙镇的故事

Biệt Đội Mãnh Hổ
2016

Biệt Đội Mãnh Hổ

有一天
2014

有一天

宝莲灯
1999

宝莲灯

只有芸知道
2019

只有芸知道

命运呼叫转移
2007

命运呼叫转移

紧急迫降
2000

紧急迫降

再见,少年
2021

再见,少年

耗尽一生
1996

耗尽一生