Tony Lou Chun-Ku
Tony Lou Chun-Ku
Được biết đến với Directing
Phổ biến 0.972
Ngày sinh nhật 1946-12-11
Nơi sinh Fujian, China
Cũng được biết đến như là Tony Liu Jun-Guk, 鲁俊谷, 王振仰, 魯俊谷, Chin-Ku Lu, Lu Chin-Ku, Tony Lo Chun-Guk, Liu Jun, Tommy Loo Chun, Loo Chun-Kok, Lu Chun, Lo Chun-Gok, Lu Chun-Ku, Lo Chun-Cook, Tommy Loo Chung, Tommy Wong Jan-Yeung, Tommy Wong, Wong Chun-Yeung, Wong Chun-Teung, Wong Chen-Yen, Lo Gin, Tommy Lu Chun-Ku, Lo Chun-Kuk, Tony Liu Jun-Guk, Chun-Ku Lu, Tony Liu Chun-Ku,
暴風女
1988

暴風女

錯體人
1985

錯體人

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

李小龍與我
1976

李小龍與我

蛇王與閻王
1973

蛇王與閻王

殺手天使
1989

殺手天使

To Kiss Is Fatal
1998

To Kiss Is Fatal

紅粉動江湖
1981

紅粉動江湖

Phá Giới
1977

Phá Giới

Yu chao
1974

Yu chao

龍兄虎弟
1972

龍兄虎弟

教頭發威
1985

教頭發威

酒帘
1976

酒帘

男女方程式
1984

男女方程式

Biho sangjaeng
1977

Biho sangjaeng

盲拳
1972

盲拳

將邪神劍
1993

將邪神劍

勇立忍者
1981

勇立忍者

財色驚魂
1971

財色驚魂

飛女芝芝
1979

飛女芝芝

清宮啟示錄
1983

清宮啟示錄

下南洋
1974

下南洋

Tang shou tai quan dao
1972

Tang shou tai quan dao

Tiger Over Wall
1980

Tiger Over Wall

玉钗盟
1980

玉钗盟

大劍士
1970

大劍士

偷神家族
1992

偷神家族

Zhan bei guo
1972

Zhan bei guo

破繭急先鋒
1991

破繭急先鋒

怪客
1973

怪客

錦衣衛
1984

錦衣衛

男子漢
1973

男子漢