林志穎
林志穎
Được biết đến với Acting
Phổ biến 4.788
Ngày sinh nhật 1974-10-15
Nơi sinh Taipei, Taiwan
Cũng được biết đến như là Jimmy Lin Chih Ying, Jimmy Lin Chih-Ying, Lam Chi-Wing, 林志穎, Jimmy Lin, Lin Zhi Ying, 林志颖, Jimmy Lin Zhi-Ying, Lin Zhiying, 임지령,
新流星蝴蝶劍
1993

新流星蝴蝶劍

Thần Kinh Đao Và Phi Thiên Miêu
1993

Thần Kinh Đao Và Phi Thiên Miêu

Tân Ô Long Viện
1994

Tân Ô Long Viện

功夫大師
2010

功夫大師

異域之末路英雄
1993

異域之末路英雄

一起飞
2012

一起飞

变身男女
2012

变身男女

龍虎英雄
2003

龍虎英雄

神狐
2005

神狐

生死對決
2005

生死對決

喜歡你喜歡我
2004

喜歡你喜歡我

启航2024——中央广播电视总台跨年晚会
2023

启航2024——中央广播电视总台跨年晚会

俠盜正傳
1998

俠盜正傳

Thủ Đoạn Cua Trai
1993

Thủ Đoạn Cua Trai

逃学外传
1992

逃学外传

報告班長3
1994

報告班長3

學校霸王
1995

學校霸王

號角響起
1995

號角響起

一屋哨牙鬼
1993

一屋哨牙鬼

爸爸的假期
2015

爸爸的假期

爸爸去哪儿
2014

爸爸去哪儿

極速天使
2011

極速天使

林志颖今年夏天香港红馆演唱会
1993

林志颖今年夏天香港红馆演唱会

Thiên Ngoại Phi Tiên
1997

Thiên Ngoại Phi Tiên

不死心靈
2001

不死心靈

祖孫情
1995

祖孫情

封神传奇
2019

封神传奇