Chen Baoguo
Chen Baoguo
Được biết đến với Acting
Phổ biến 15.308
Ngày sinh nhật 1956-03-09
Nơi sinh Beijing, China
Cũng được biết đến như là Chen Bao Guo, 陈宝国, Baoguo Chen, Chen baoguo,
Điệp Vụ Tam Giác Vàng
2016

Điệp Vụ Tam Giác Vàng

香魂女
1993

香魂女

建国大业
2009

建国大业

Kế Hoạch Baby
2006

Kế Hoạch Baby

神鞭
1986

神鞭

老店
1990

老店

女子戒毒所
1992

女子戒毒所

夜盜珍妃墓
1989

夜盜珍妃墓

商界
1989

商界

一路顺风
1984

一路顺风

默默的小理河
1984

默默的小理河

王朝的女人·杨贵妃
2015

王朝的女人·杨贵妃

红尘
1994

红尘

大渡河
1980

大渡河

自首的爱
1994

自首的爱

满洲虎行动
1993

满洲虎行动

好汉不回头
1996

好汉不回头

幽谷恋歌
1981

幽谷恋歌

绝杀
1993

绝杀

海的尽头是草原
2022

海的尽头是草原

女帅男兵
2000

女帅男兵

天使与魔鬼
1987

天使与魔鬼

暂缓逮捕
1988

暂缓逮捕

燃烧的欲望
1996

燃烧的欲望