Lam Hak-Ming
Lam Hak-Ming
Được biết đến với Acting
Phổ biến 2.15
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 林克明, Ke Ming, Lin Ke-Ming, Lam Hark-Ming, Hart Lam, Lam Har-Ming, Lin Ken-Ming, Lin Hark-Ming, Hak Chai-Ming,
一膽二力三功夫
1979

一膽二力三功夫

Shen long xiao hu chuang jiang hu
1974

Shen long xiao hu chuang jiang hu

龍形刁手金鐘罩
1978

龍形刁手金鐘罩

Da chu tou
1979

Da chu tou

飛女正傳
1992

飛女正傳

貓妖
1981

貓妖

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

武館
1981

武館

黑帶恨
1978

黑帶恨

少林与武当
1983

少林与武当

盲拳鬼手
1979

盲拳鬼手

龍虎少爺
1981

龍虎少爺

南斗官三斗北少爷
1984

南斗官三斗北少爷

陷阱邊沿
1988

陷阱邊沿

大師
1980

大師

十八般武藝
1982

十八般武藝

Zhu zai xie lei
1979

Zhu zai xie lei

Thiếu Lâm Môn
1976

Thiếu Lâm Môn

毒女
1973

毒女

Da xu hai
1973

Da xu hai

瘋猴
1979

瘋猴

洪文定三破白蓮教
1980

洪文定三破白蓮教

踢窦
1980

踢窦

血嬰
1982

血嬰

Sinh Ra Để Tự Vệ
1988

Sinh Ra Để Tự Vệ

佳人有約
1982

佳人有約

鳳飛飛
1971

鳳飛飛

Shi xiong chu ma
1973

Shi xiong chu ma

匯峰號黃金大風暴
1979

匯峰號黃金大風暴

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

爛頭何
1979

爛頭何

天龍八將
1971

天龍八將

Đề Phòng Kẻ Trộm
1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

螳螂
1978

螳螂

大教頭與騷娘子
1979

大教頭與騷娘子

扭計雜牌軍
1986

扭計雜牌軍

Song Hùng Kỳ Án
1990

Song Hùng Kỳ Án

Trung Liệt Đồ
1975

Trung Liệt Đồ

Diệp Vấn 2: Tôn Sư Truyền Kỳ
2010

Diệp Vấn 2: Tôn Sư Truyền Kỳ

猛男大賊胭脂虎
1978

猛男大賊胭脂虎

黃埔灘頭
1982

黃埔灘頭

神拳飛龍
1975

神拳飛龍

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

少林三十六房
1978

少林三十六房

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

刁禽雙絕
1979

刁禽雙絕

刀不留人
1971

刀不留人

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

鍾馗娘子
1971

鍾馗娘子

陸阿采與黃飛鴻
1976

陸阿采與黃飛鴻

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

洪熙官
1977

洪熙官

Câu Chuyện Cảnh Sát
1985

Câu Chuyện Cảnh Sát

發圍
1980

發圍

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳

亡命徒
1972

亡命徒

The Man from Hong Kong
1975

The Man from Hong Kong

老虎田雞
1978

老虎田雞

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối