Paul Chung Fat
Paul Chung Fat
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.543
Ngày sinh nhật 1953-12-02
Nơi sinh Chaozhou, Guangdong, China
Cũng được biết đến như là Chung Faat, Chung Nam-Fat, Chung Fa, Fat Chung, Chung Fat , 鐘發, 鐘南發,
Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

賭命夕陽
1992

賭命夕陽

龍虎武師
2021

龍虎武師

Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

Phá Gia Chi Tử
1981

Phá Gia Chi Tử

鐵漢柔情
1974

鐵漢柔情

Quỷ Đả Quỷ
1980

Quỷ Đả Quỷ

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

師姐大晒
1989

師姐大晒

羞羞鬼
1991

羞羞鬼

新冷血十三鹰
1993

新冷血十三鹰

醒目仔蛊惑招
1979

醒目仔蛊惑招

Song Long Xuất Hải
1984

Song Long Xuất Hải

Tử Vong Du Hý
1978

Tử Vong Du Hý

Tiên Cầu Đại Chiến
2017

Tiên Cầu Đại Chiến

老虎田雞
1978

老虎田雞

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

Lâm Thế Vinh
1979

Lâm Thế Vinh

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

Hoàng Gia Nữ Tướng
1990

Hoàng Gia Nữ Tướng

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

Tân Cương Thi Tiên Sinh
1986

Tân Cương Thi Tiên Sinh

Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi
1986

Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi

Cương Thi Tiên Sinh 4: Cương Thi Thúc Thúc
1988

Cương Thi Tiên Sinh 4: Cương Thi Thúc Thúc

人皮屍畫
1999

人皮屍畫

Mr Boo gặp Pom Pom
1985

Mr Boo gặp Pom Pom

追金行動
1999

追金行動

情意拳拳
2006

情意拳拳

Let's Go!
2011

Let's Go!

同床2夢
1994

同床2夢

踩過界
1992

踩過界

好女十八嫁
1988

好女十八嫁

神偷警花
1992

神偷警花

搏命單刀奪命搶
1979

搏命單刀奪命搶

身不由已
1980

身不由已

千鹤先生
2024

千鹤先生

Xin tie cuo men shen
1979

Xin tie cuo men shen

聊齋花弄月
1991

聊齋花弄月

孽火
1992

孽火

蝙蝠傳奇
1978

蝙蝠傳奇

Da chu tou
1979

Da chu tou

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Hoàng Phi Hồng Ngoại Truyện:Thần Kê Đấu Ngô Công
1993

Hoàng Phi Hồng Ngoại Truyện:Thần Kê Đấu Ngô Công

神勇雙響炮
1984

神勇雙響炮

Song Hùng Kỳ Án
1990

Song Hùng Kỳ Án

Chấp Pháp Tiên Phong
1986

Chấp Pháp Tiên Phong

Song Chiến
1978

Song Chiến

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp
1983

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp

Cấm Địa Cương Thi
1990

Cấm Địa Cương Thi

殭屍
2013

殭屍

Thần Thám Song Hùng
1986

Thần Thám Song Hùng

人嚇人
1982

人嚇人

甩牙老虎
1980

甩牙老虎

Đại Phú Hào
1991

Đại Phú Hào

摩登天師
1982

摩登天師

愛情謎語
1988

愛情謎語

猛鬼差館
1987

猛鬼差館

Câu Chuyện Tội Phạm
1993

Câu Chuyện Tội Phạm

水玲瓏
1990

水玲瓏

Miêu Thám Song Kiều
1992

Miêu Thám Song Kiều

哗鬼住正隔篱
1990

哗鬼住正隔篱

嘩鬼有限公司
1989

嘩鬼有限公司

時來運轉
1985

時來運轉

Viên Ngọc Thần Kỳ
1986

Viên Ngọc Thần Kỳ

老鼠拉龜
1979

老鼠拉龜

Thất Hùng Truy Quỷ
1983

Thất Hùng Truy Quỷ

粉骷髅
1981

粉骷髅

電燈着,鬼掹腳
1988

電燈着,鬼掹腳

Ling huan xiao jie
1988

Ling huan xiao jie

捉鬼合家欢
1990

捉鬼合家欢

捉鬼大师
1989

捉鬼大师

猛鬼出千
1988

猛鬼出千

俾鬼玩
1992

俾鬼玩

黑街舞男
1993

黑街舞男

雲雨生死戀
1993

雲雨生死戀

艷鬼情未了
1992

艷鬼情未了

Nhân Quỷ Thần
1991

Nhân Quỷ Thần

Quần Long Đoạt Bảo
1988

Quần Long Đoạt Bảo

码头大决斗
1973

码头大决斗

Long Tranh Hổ Đấu
1973

Long Tranh Hổ Đấu

Binh Đoàn Phú Quý
1990

Binh Đoàn Phú Quý

Leopard Hunting
1998

Leopard Hunting

Phá Giới
1977

Phá Giới

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

Ma Bài
1991

Ma Bài

舞台姊妹
1990

舞台姊妹

面青青 有排驚
1998

面青青 有排驚

被迫
1977

被迫

四大門派
1977

四大門派

檔案X殺人犯
1997

檔案X殺人犯

Phi Long Mãnh Tướng
1988

Phi Long Mãnh Tướng

無名小卒
1979

無名小卒

婚禮中的槍聲
1993

婚禮中的槍聲

羔羊大律師
1992

羔羊大律師

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

神探乾濕褸
1993

神探乾濕褸

Do gwai
1991

Do gwai

形手螳螂腿
1979

形手螳螂腿

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

鹹魚番生
1980

鹹魚番生

Yi Shan Wu Hu
1974

Yi Shan Wu Hu

浪盜江湖
1999

浪盜江湖

密宗聖手
1976

密宗聖手

六指琴魔
1994

六指琴魔

庙街十三妹
1993

庙街十三妹

殺手
1997

殺手

Đấu Trường Sinh Tử
1974

Đấu Trường Sinh Tử