李擎柱
李擎柱
Được biết đến với Acting
Phổ biến 4.837
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Ging Chue, King Lee King-Chue, Jing Zhu, Lee King-Chu, Li King-Chu, Li Ching-Chu, King C. Lee, Lee King-Chue,
洪文定三破白蓮教
1980

洪文定三破白蓮教

一膽二力三功夫
1979

一膽二力三功夫

Tân Cương Thi Tiên Sinh
1986

Tân Cương Thi Tiên Sinh

南斗官三斗北少爷
1984

南斗官三斗北少爷

御貓三戲錦毛鼠
1982

御貓三戲錦毛鼠

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Chấp Pháp Tiên Phong
1986

Chấp Pháp Tiên Phong

武館
1981

武館

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Trung Hoa Trượng Phu
1978

Trung Hoa Trượng Phu

掌門人
1983

掌門人

少林拳武當劍
1979

少林拳武當劍

龍虎少爺
1981

龍虎少爺

大師
1980

大師

霹靂拳
1972

霹靂拳

十八般武藝
1982

十八般武藝

形手螳螂腿
1979

形手螳螂腿

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Phi Long Mãnh Tướng
1988

Phi Long Mãnh Tướng

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

爛頭何
1979

爛頭何

Da chu tou
1979

Da chu tou

Cương Thi Tiên Sinh 5: Cương Thi Đấu Ma Cà Rồng
1989

Cương Thi Tiên Sinh 5: Cương Thi Đấu Ma Cà Rồng

開心樂園
1985

開心樂園

Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

猴形扣手
1979

猴形扣手

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

Câu Chuyện Cảnh Sát
1985

Câu Chuyện Cảnh Sát

發圍
1980

發圍

螳螂
1978

螳螂

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳