江道海
江道海
Được biết đến với Acting
Phổ biến 2.568
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là To-Hoi Kong, Benz Kong To-Hoi, Benz Kong, Kwong Tao-Hoi, Kong Tao-Hai, Kong Tao-Hoi, T. H. Kwong , 江海道,
Anh Hùng Thứ Thiệt
1992

Anh Hùng Thứ Thiệt

Căn Phòng 2046
2004

Căn Phòng 2046

身不由已
1980

身不由已

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

膽搏膽
1981

膽搏膽

Viên đạn biến mất
2012

Viên đạn biến mất

Da chu tou
1979

Da chu tou

Đại Ma Thuật Sư
2011

Đại Ma Thuật Sư

Con Ma Cờ Bạc
1991

Con Ma Cờ Bạc

Tôi Yêu Maria
1988

Tôi Yêu Maria

賊聖
1991

賊聖

雙龍吐珠
1986

雙龍吐珠

Nhất Kế Nhì Tài
1990

Nhất Kế Nhì Tài

捉鬼大师
1989

捉鬼大师

Bo za
1980

Bo za

風流種
1984

風流種

拍案驚奇
1975

拍案驚奇

求愛反斗星
1985

求愛反斗星

Bịp Vương
1991

Bịp Vương

對不起,多謝你
1997

對不起,多謝你

好女十八嫁
1988

好女十八嫁

錢作怪
1980

錢作怪

漫畫奇俠
1990

漫畫奇俠

再見7日情
1985

再見7日情

Nhất Đại Tông Sư
2013

Nhất Đại Tông Sư

Anh Hùng Quân Nhân
1987

Anh Hùng Quân Nhân

真心話
1999

真心話

出籠馬騮
1979

出籠馬騮

Lệ Tình Lãng Tử
1988

Lệ Tình Lãng Tử

Đọa lạc thiên sứ
1995

Đọa lạc thiên sứ

警察扒手兩家親
1990

警察扒手兩家親

Chuyên Gia Xảo Quyệt
1991

Chuyên Gia Xảo Quyệt

絕橋智多星
1990

絕橋智多星

Thần Bài
1989

Thần Bài

Quỷ Đả Quỷ
1980

Quỷ Đả Quỷ

唐山五虎
1979

唐山五虎