Fung Hak-On
Fung Hak-On
Được biết đến với Acting
Phổ biến 12.279
Ngày sinh nhật 1948-09-12
Nơi sinh Shaxi, Zhonghsan, Guangdong Province, China
Cũng được biết đến như là 馮克安, 풍극안, Feng Ko-An, Feng Ke-An, Fung Yuen, Fung Ke-An, Fung Ku-On, Fung Kin, Funghak On, Fung Koi-An, Fuen Ke-An, Hu Chia-Hsang, Fung Yuan, Fung Hak-On, Hark-On Fung, Fung Hark-On, 冯克安, Phùng Khắc An,
Xà Hình Điêu Thủ
1978

Xà Hình Điêu Thủ

Tuyệt Đỉnh Công Phu
2004

Tuyệt Đỉnh Công Phu

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

豪俠
1979

豪俠

Thiếu Lâm Ngũ Tổ
1974

Thiếu Lâm Ngũ Tổ

頭七
2009

頭七

同門
2009

同門

鐵漢柔情
1974

鐵漢柔情

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp
1983

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp

大師
1980

大師

Song Chiến
1978

Song Chiến

Thiện Nữ U Hồn 4
2011

Thiện Nữ U Hồn 4

Hồng Hài Nhi
1975

Hồng Hài Nhi

Thái Cực Quyền: Level Zero
2012

Thái Cực Quyền: Level Zero

Ha Luo Ye Gui Ren
1978

Ha Luo Ye Gui Ren

哪吒
1974

哪吒

邊城浪子
1993

邊城浪子

Câu Chuyện Cảnh Sát
1985

Câu Chuyện Cảnh Sát

Lâm Thế Vinh
1979

Lâm Thế Vinh

Huyết Chiến
2008

Huyết Chiến

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

洪拳小子
1975

洪拳小子

Thiếu Lâm Song Hùng
1974

Thiếu Lâm Song Hùng

神打
1975

神打

反收數特遣隊
2002

反收數特遣隊

人生得意衰盡歡
1993

人生得意衰盡歡

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

大煞星與小妹頭
1978

大煞星與小妹頭

Diệp Vấn: Trận Chiến Cuối Cùng
2013

Diệp Vấn: Trận Chiến Cuối Cùng

末路狂花
1993

末路狂花

She xing zui bu
1980

She xing zui bu

鬼巴士
1995

鬼巴士

烏龍教一
1974

烏龍教一

Ngãi Chúa
2007

Ngãi Chúa

破繭急先鋒
1991

破繭急先鋒

最佳搏殺
1978

最佳搏殺

大小不良
1984

大小不良

硬漢
1972

硬漢

李小龍傳奇
1976

李小龍傳奇

洪拳與詠春
1974

洪拳與詠春

三十六迷形拳
1977

三十六迷形拳

醉蛇小子
1980

醉蛇小子

Đặc Cảnh Đồ Long
1988

Đặc Cảnh Đồ Long

Thanh tra sô cô la
1986

Thanh tra sô cô la

Cầm Nã Thủ
1981

Cầm Nã Thủ

Đại Chiến Bến Thượng Hải
2014

Đại Chiến Bến Thượng Hải

Cẩm Y Vệ
2010

Cẩm Y Vệ

小小小警察
1989

小小小警察

老鼠拉龜
1979

老鼠拉龜

石破天惊
1973

石破天惊

洪熙官
1977

洪熙官

火拼油尖區
1983

火拼油尖區

鬼馬功夫
1978

鬼馬功夫

飛俠神刀
1971

飛俠神刀

入冊
1977

入冊

Đại Phúc Tinh
1986

Đại Phúc Tinh

豪門夜宴
1991

豪門夜宴

老鼠街
1981

老鼠街

Thuỷ Hử
1975

Thuỷ Hử

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

Man zhou ren
1973

Man zhou ren

拳擊
1971

拳擊

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

魔鬼天使
2007

魔鬼天使

傳奇方世玉
1976

傳奇方世玉

黑俠VS賭聖
2002

黑俠VS賭聖

千里單騎追兇
1977

千里單騎追兇

Tiên Cầu Đại Chiến
2017

Tiên Cầu Đại Chiến

陸阿采與黃飛鴻
1976

陸阿采與黃飛鴻

八國聯軍
1976

八國聯軍

脂粉大煞星
1978

脂粉大煞星

The Amsterdam Kill
1977

The Amsterdam Kill

狼狽為奸
1974

狼狽為奸

白玉老虎
1977

白玉老虎

大決鬥
1971

大決鬥

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

神探POWER之問米追兇
1994

神探POWER之問米追兇

烈火情仇
1991

烈火情仇

陷阱邊沿
1988

陷阱邊沿

天涯明月刀
1976

天涯明月刀

午夜蘭華
1983

午夜蘭華

俏探女嬌娃
1977

俏探女嬌娃

怪人怪事
1974

怪人怪事

Sát Thủ Vô Danh
1990

Sát Thủ Vô Danh

Phi Long Mãnh Tướng
1988

Phi Long Mãnh Tướng

老虎田雞
1978

老虎田雞

Tuyệt Đại Song Kiêu
1992

Tuyệt Đại Song Kiêu

奇兵
1989

奇兵

多情劍客無情劍
1977

多情劍客無情劍

鬼影神功
1979

鬼影神功

飛象過河
1983

飛象過河

少年賭聖
2002

少年賭聖

鐵拳小子
1977

鐵拳小子

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

Kỳ Tích
1989

Kỳ Tích

霍元甲
1982

霍元甲

Long Công Tử
1982

Long Công Tử

Diệp Vấn 2: Tôn Sư Truyền Kỳ
2010

Diệp Vấn 2: Tôn Sư Truyền Kỳ

大丈夫興騷寡婦
1973

大丈夫興騷寡婦

大耳窿
2011

大耳窿

憤怒青年
1973

憤怒青年

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

小煞星
1970

小煞星

殺過界
1983

殺過界

色慾和尚
1975

色慾和尚

後生
1975

後生

來如風
1971

來如風

Nghĩa Đảm Quần Anh
1989

Nghĩa Đảm Quần Anh

Bất Nhị Thần Thám
2013

Bất Nhị Thần Thám

子曰:食色性也
1978

子曰:食色性也

仇連環
1972

仇連環

艷鬼狂情
1991

艷鬼狂情

無招勝有招
1979

無招勝有招

新獨臂刀
1971

新獨臂刀

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

Shatter
1974

Shatter

猛龍特囧
2015

猛龍特囧

七屍八命九人頭
1955

七屍八命九人頭

同撈同煲
1956

同撈同煲

猛鬼舞廳
1989

猛鬼舞廳

The Legend of the 7 Golden Vampires
1974

The Legend of the 7 Golden Vampires

惡客
1972

惡客

報仇
1970

報仇

這個阿爸真爆炸
2004

這個阿爸真爆炸

半醉人間
2006

半醉人間

人在江湖
2007

人在江湖

Bảy Sát Thủ
2013

Bảy Sát Thủ

杨门女将之军令如山
2011

杨门女将之军令如山

性工作者2:我不賣身,我賣子宮
2008

性工作者2:我不賣身,我賣子宮

天生一對
2006

天生一對

龍鳳店
2010

龍鳳店

Người Bạn Đồng Hành
1990

Người Bạn Đồng Hành

中華戰士
1987

中華戰士

Người Bảo Vệ
1985

Người Bảo Vệ

Song Long Hội
1992

Song Long Hội

烈血風雲
1988

烈血風雲

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

土匪
1973

土匪

Xiao za zhong
1973

Xiao za zhong

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

方世玉
1972

方世玉