麥偉章
麥偉章
Được biết đến với Acting
Phổ biến 6.559
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Mak Wai, Monkey, Walter Mak,
Gia Hữu Hỷ Sự 2
1997

Gia Hữu Hỷ Sự 2

武术之少年行
2008

武术之少年行

Đặc Cảnh Đồ Long 2
1990

Đặc Cảnh Đồ Long 2

江湖接班人
1988

江湖接班人

Anh Hùng Bản Sắc
1986

Anh Hùng Bản Sắc

Chung Vô Diệm
2001

Chung Vô Diệm

Tiêu Diệt Nhân Chứng 7: Hải Lang
1991

Tiêu Diệt Nhân Chứng 7: Hải Lang

Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2
1995

Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2

Đề Phòng Kẻ Trộm
1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

Nam Bắc Thiếu Lâm
1986

Nam Bắc Thiếu Lâm

Truyền Thuyết Chiến Lang
1997

Truyền Thuyết Chiến Lang

奪寶俏佳人
1991

奪寶俏佳人

Viên Ngọc Thần Kỳ
1986

Viên Ngọc Thần Kỳ

Chấp Pháp Tiên Phong
1986

Chấp Pháp Tiên Phong

Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Song Hùng Kỳ Án
1990

Song Hùng Kỳ Án

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Điệp huyết song hùng
1989

Điệp huyết song hùng

Truyền Thuyết Chiến Thần
1992

Truyền Thuyết Chiến Thần

Điệp Huyết Nhai Đầu
1990

Điệp Huyết Nhai Đầu

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

The Medallion
2003

The Medallion

打擂台
1983

打擂台

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát
1992

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát

666魔鬼復活
1996

666魔鬼復活

掌門人
1983

掌門人

武館
1981

武館

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

滅絕七七
1980

滅絕七七

鬼幹部
1991

鬼幹部

烈火情仇
1991

烈火情仇

大師
1980

大師

十八般武藝
1982

十八般武藝

情義心
1988

情義心

Báo Đen Báo Thù
1990

Báo Đen Báo Thù

福星臨門
1989

福星臨門

佳人有約
1982

佳人有約

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Vợ Tôi Là Gangster 3
2006

Vợ Tôi Là Gangster 3

御貓三戲錦毛鼠
1982

御貓三戲錦毛鼠

轟天龍虎會
1989

轟天龍虎會