Peter Chan Lung
Peter Chan Lung
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.374
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Lung Chan, 陳龍, Chen Lung, Mao Ku, 陈龙,
Xà Hình Điêu Thủ
1978

Xà Hình Điêu Thủ

Quỷ Đả Quỷ
1980

Quỷ Đả Quỷ

Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

形手螳螂腿
1979

形手螳螂腿

Phương Thế Ngọc 2
1993

Phương Thế Ngọc 2

六指琴魔
1994

六指琴魔

仙人掌
1994

仙人掌

大師
1980

大師

Phương Thế Ngọc
1993

Phương Thế Ngọc

羞羞鬼
1991

羞羞鬼

Bo za
1980

Bo za

死亡挑戰
1974

死亡挑戰

Tinh Võ Môn
1972

Tinh Võ Môn

最後判決
1997

最後判決

Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

天下無雙
2002

天下無雙

神勇雙響炮
1984

神勇雙響炮

Quỷ Mã Song Tinh
1974

Quỷ Mã Song Tinh

Đấu Trường Sinh Tử
1974

Đấu Trường Sinh Tử

一世好命
1991

一世好命

Long Tranh Hổ Đấu
1973

Long Tranh Hổ Đấu

Dynamite Brothers
1974

Dynamite Brothers

鐵金剛大破紫陽觀
1974

鐵金剛大破紫陽觀

跆拳震九州
1973

跆拳震九州

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

龍鳳賊捉賊
1990

龍鳳賊捉賊

怒海威龙
1995

怒海威龙

喂,搵邊位?
1994

喂,搵邊位?

鱷潭群英會
1976

鱷潭群英會

冷血十三鷹
1978

冷血十三鷹

搏命單刀奪命搶
1979

搏命單刀奪命搶

身不由已
1980

身不由已

非洲和尚
1991

非洲和尚

非洲超人
1994

非洲超人

Mr Boo gặp Pom Pom
1985

Mr Boo gặp Pom Pom

Shanghai Massacre
1981

Shanghai Massacre

怪招軟皮蛇
1979

怪招軟皮蛇

傲氣雄鷹
1989

傲氣雄鷹

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Thần Thám Song Hùng
1986

Thần Thám Song Hùng

踢館
1979

踢館

Phá Gia Chi Tử
1981

Phá Gia Chi Tử

Song Chiến
1978

Song Chiến

霸王花之皇家賭船
1990

霸王花之皇家賭船

Đường Sơn Đại Huynh
1971

Đường Sơn Đại Huynh

Thám Trưởng Lôi Lạc PII
1991

Thám Trưởng Lôi Lạc PII

She xing zui bu
1980

She xing zui bu

生死線
1985

生死線

白馬黑七
1979

白馬黑七

猛鬼出千
1988

猛鬼出千

Ling huan xiao jie
1988

Ling huan xiao jie

捉鬼合家欢
1990

捉鬼合家欢

俾鬼玩
1992

俾鬼玩

帶槍過境
1981

帶槍過境

Hoàng Kim Đạo Sĩ
1992

Hoàng Kim Đạo Sĩ

Nhân Hách Quỷ
1984

Nhân Hách Quỷ

Nhân Quỷ Thần
1991

Nhân Quỷ Thần

鬼馬功夫
1978

鬼馬功夫

人嚇人
1982

人嚇人

面懵心精
1977

面懵心精

義氣傳義氣
1972

義氣傳義氣

衰鬼撬墻腳
1990

衰鬼撬墻腳

Karate sabuk hitam
1977

Karate sabuk hitam

甩皮鬼
1992

甩皮鬼

不擇手段
1978

不擇手段

難得有情郎
1991

難得有情郎

脂粉大煞星
1978

脂粉大煞星

Fo zhang luo han quan
1980

Fo zhang luo han quan

金鎖匙
1978

金鎖匙

飞虎雄师之极道战士
1994

飞虎雄师之极道战士

Phi Long Mãnh Tướng
1988

Phi Long Mãnh Tướng

黑心鬼
1988

黑心鬼

婚禮中的槍聲
1993

婚禮中的槍聲

Xie qi bian
1982

Xie qi bian

黃金噩夢
1999

黃金噩夢

Tong shan meng hu
1974

Tong shan meng hu

醒目仔蛊惑招
1979

醒目仔蛊惑招

电影故事
1996

电影故事

激殺! 邪道拳
1977

激殺! 邪道拳

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

Chu zha hu
1980

Chu zha hu

Li Xiao Long di Sheng yu si
1973

Li Xiao Long di Sheng yu si

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

爛頭何
1979

爛頭何

Yan ku shen tan
1974

Yan ku shen tan

Đường Sơn Đại Huynh
1971

Đường Sơn Đại Huynh

The Amsterdam Kill
1977

The Amsterdam Kill

忠烈圖
1975

忠烈圖

Trung Hoa Trượng Phu
1978

Trung Hoa Trượng Phu

生日多戀事
1997

生日多戀事

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

被迫
1977

被迫

少林三十六房
1978

少林三十六房

冇面俾
1995

冇面俾

神打
1975

神打

陸阿采與黃飛鴻
1976

陸阿采與黃飛鴻

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

洪熙官
1977

洪熙官

螳螂
1978

螳螂

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳