Tai San
Tai San
Được biết đến với Acting
Phổ biến 1.767
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 泰山, "Tarzan", Tai Shan,
隻手遮天
1980

隻手遮天

阿彌得道
1979

阿彌得道

龍虎門
1979

龍虎門

The Magnificent Kick
1980

The Magnificent Kick

Đối Tác Ăn Ý
1982

Đối Tác Ăn Ý

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

Da chu tou
1979

Da chu tou

滑稽時代
1980

滑稽時代

Đề Phòng Kẻ Trộm
1982

Đề Phòng Kẻ Trộm

奇門怪招爛頭蟀
1979

奇門怪招爛頭蟀

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

鹹魚番生
1980

鹹魚番生

Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng
1984

Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng

扭計雜牌軍
1986

扭計雜牌軍

搏命單刀奪命搶
1979

搏命單刀奪命搶

Vạn Nhân Trảm
1980

Vạn Nhân Trảm

Kỳ Tích
1989

Kỳ Tích

Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1978

Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

洪文定三破白蓮教
1980

洪文定三破白蓮教

摩登大食懶
1981

摩登大食懶

Ngôi Sao May Mắn
1985

Ngôi Sao May Mắn

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

歡樂神仙窩
1981

歡樂神仙窩

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

陰陽血滴子
1977

陰陽血滴子

走火炮
1984

走火炮

四大跛拳
1979

四大跛拳

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Thần Thám Song Hùng
1986

Thần Thám Song Hùng

小生怕怕
1982

小生怕怕

豪俠
1979

豪俠

無名小卒
1979

無名小卒

老鼠拉龜
1979

老鼠拉龜

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

大教頭與騷娘子
1979

大教頭與騷娘子

Nhân Hách Quỷ
1984

Nhân Hách Quỷ

黑帶恨
1978

黑帶恨

鬼馬智多星
1981

鬼馬智多星

將邪神劍
1993

將邪神劍

黑名單
1972

黑名單

Quảng Đông Tiểu Lão Hổ
1973

Quảng Đông Tiểu Lão Hổ

霍元甲
1982

霍元甲

猛鬼出籠
1983

猛鬼出籠

無名火
1984

無名火

Long Tại Giang Hồ
1986

Long Tại Giang Hồ

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星