Chui Fat
Chui Fat
Được biết đến với Acting
Phổ biến 2.663
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 徐發, Tsui Fat, Chang Yu, Cheung Yau, Chui Yau, Chiu Fat, Chui Siu-Hung, Tsui Siu-Hung, Hsu Shao-Hung, Fat Tsui, You Chang, Yu Chang, Fa Hsu, Chui Siu Hung, Siu-Hung Tsui, Chang You, 張有, 張友, 徐少洪, 徐少雄 , 徐发,
Shatter
1974

Shatter

魔唇劫
1991

魔唇劫

肝膽相照
1987

肝膽相照

血鸚鵡
1981

血鸚鵡

香港奇案之二《兇殺》
1976

香港奇案之二《兇殺》

尖東梟雄
1985

尖東梟雄

背叛師門
1980

背叛師門

豪俠
1979

豪俠

龍拳
1979

龍拳

怒火威龍
1991

怒火威龍

老鼠拉龜
1979

老鼠拉龜

三少爺的劍
1977

三少爺的劍

倚天屠龍記大結局
1978

倚天屠龍記大結局

倚天屠龍記
1978

倚天屠龍記

Câu Hồn Giáng Đầu 2
1976

Câu Hồn Giáng Đầu 2

廣東靚仔玉
1982

廣東靚仔玉

笑傲江湖
1978

笑傲江湖

陆小凤传奇之绣花大盗
1978

陆小凤传奇之绣花大盗

暗渠
1983

暗渠

雙拳道
1973

雙拳道

圓月彎刀
1979

圓月彎刀

天龍八部
1977

天龍八部

大海盜
1973

大海盜

天下第一拳
1972

天下第一拳

油鬼子
1976

油鬼子

Tháp Tử Vong
1981

Tháp Tử Vong

辭郎洲
1976

辭郎洲

Liệp Báo Hành Động
1992

Liệp Báo Hành Động

Meng han
1973

Meng han

Da chu tou
1979

Da chu tou

後生
1975

後生

惡爺
1980

惡爺

中國超人
1975

中國超人

新獨臂刀
1971

新獨臂刀

The Legend of the 7 Golden Vampires
1974

The Legend of the 7 Golden Vampires

Thiếu Lâm Ngũ Tổ
1974

Thiếu Lâm Ngũ Tổ

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia
1986

Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

Thiếu Lâm Song Hùng
1974

Thiếu Lâm Song Hùng

電單車
1974

電單車

最佳搏殺
1978

最佳搏殺

阿Sir毒后老虎槍
1977

阿Sir毒后老虎槍

五毒天羅
1976

五毒天羅

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2
1983

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2

楚留香
1977

楚留香

蝙蝠傳奇
1978

蝙蝠傳奇

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

唐山五虎
1979

唐山五虎

大決鬥
1971

大決鬥

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

憤怒青年
1973

憤怒青年

Phá Giới
1977

Phá Giới