Kenny Ho
Kenny Ho
Được biết đến với Acting
Phổ biến 18.078
Ngày sinh nhật 1959-12-29
Nơi sinh Hongkong,China
Cũng được biết đến như là 何家勁 , 하가경, 何家劲, Ho Chia-Chin, Ho Kar-King, He Jia-Jing, Kenny Ho Ga-Ging, Kenny Ho Ka-King, Ho Ka-King,
Câu Chuyện Cảnh Sát 2
1988

Câu Chuyện Cảnh Sát 2

Phong Vân II
2009

Phong Vân II

虎猛威龍
1995

虎猛威龍

割爱
2010

割爱

Ngục Tù Mãnh Long
1990

Ngục Tù Mãnh Long

游俠情
1984

游俠情

Kế Hoạch A 2
1987

Kế Hoạch A 2

甜蜜十六岁
1986

甜蜜十六岁

麻衣传奇
1990

麻衣传奇

爆炸令
1995

爆炸令

良青花奔月
1987

良青花奔月

Quán trọ thần tài
2011

Quán trọ thần tài

真相
1995

真相

清官難審
1994

清官難審

靈氣迫人
1984

靈氣迫人

Tanjong Rhu
2009

Tanjong Rhu

돌아온 판관 포청천 - 황금몽
2008

돌아온 판관 포청천 - 황금몽

돌아온 판관 포청천 - 통판겁
2008

돌아온 판관 포청천 - 통판겁

돌아온 판관 포청천 - 찰미안
2008

돌아온 판관 포청천 - 찰미안

돌아온 판관 포청천 - 타룡포
2008

돌아온 판관 포청천 - 타룡포

돌아온 판관 포청천 - 백룡구
2008

돌아온 판관 포청천 - 백룡구

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

壯志豪情
1989

壯志豪情

血戰
2001

血戰

狼袭草原
2005

狼袭草原