Chang Kuo-Chu
Chang Kuo-Chu
Được biết đến với Acting
Phổ biến 7.876
Ngày sinh nhật 1948-10-17
Nơi sinh Yutao, Zhejiang Province, China
Cũng được biết đến như là Kwok Chu Cheung, Kwok-Chu Cheung, Guozhu Zhang, 张国柱, Zhang Guo Zhu, Chang Kuo-Chu,
新流星蝴蝶劍
1993

新流星蝴蝶劍

酒徒
2010

酒徒

Một Ngày Hè Tươi Sáng Hơn
1991

Một Ngày Hè Tươi Sáng Hơn

愛奴新傳
1984

愛奴新傳

愛殺
1981

愛殺

Đảo lửa
1990

Đảo lửa

花城
1983

花城

殺手歐陽盆栽
2011

殺手歐陽盆栽

巴黎夜合花
1989

巴黎夜合花

暗夜
1986

暗夜

販母案考
1990

販母案考

Xian dai hao fang nu
1985

Xian dai hao fang nu

Đường Triều Hào Phóng Nữ
1984

Đường Triều Hào Phóng Nữ

再見7日情
1985

再見7日情

女兒心
1980

女兒心

君子好逑
1984

君子好逑

單身貴族
1989

單身貴族

害時出世
1983

害時出世

熱浪
1982

熱浪

時代之風
1990

時代之風

蝶變
1979

蝶變

猛鬼撞鬼
1989

猛鬼撞鬼

喜欢你
2017

喜欢你

心理罪
2017

心理罪

要命毒狐狸
1982

要命毒狐狸

Stone Age Warriors
1991

Stone Age Warriors

盟
1983

欢颜
1979

欢颜

在陌生的城市
1996

在陌生的城市

miss world
2017

miss world

Tuyệt Đại Song Kiêu
1992

Tuyệt Đại Song Kiêu

Thành Phố Hạnh Phúc
2018

Thành Phố Hạnh Phúc

有Friend冇驚
1984

有Friend冇驚

殺手輓歌
1984

殺手輓歌

Điệp Vụ Đối Đầu 2
2016

Điệp Vụ Đối Đầu 2

Xie qi bian
1982

Xie qi bian

那個少女不多情之脫的疑惑
1993

那個少女不多情之脫的疑惑

四個廚師一圍菜
1999

四個廚師一圍菜

喜宝
2020

喜宝

強尼‧凱克
2017

強尼‧凱克

Tân Ô Long Viện
1994

Tân Ô Long Viện

Dã Chiến Giang Hồ
2001

Dã Chiến Giang Hồ

八二三炮戰
1986

八二三炮戰

下一个奇迹
2012

下一个奇迹

小百无禁忌
2000

小百无禁忌

麻將
1996

麻將

大遠景
1982

大遠景

Cheung laap cheing ngoi
1979

Cheung laap cheing ngoi

泪洒台北
1993

泪洒台北

彈道
2008

彈道

唐朝綺麗男
1985

唐朝綺麗男

极寒之城
2023

极寒之城

笔仙咒怨
2017

笔仙咒怨

巴陵竊賊
1987

巴陵竊賊

我歌我泣
1979

我歌我泣

表錯七日情
1983

表錯七日情

On Wings of Eagles
2016

On Wings of Eagles