达斯汀·阮
达斯汀·阮
闻名 Acting
受欢迎的 15.643
生日 1962-09-17
出生地 Saigon, Vietnam
也称为 Nguyễn Xuân Trí, 阮春智, 达斯汀·阮,
末路雷霆
2007

末路雷霆

天与地
1993

天与地

小鱼
2005

小鱼

玩尽末世纪
1995

玩尽末世纪

Finishing the Game: The Search for a New Bruce Lee
2007

Finishing the Game: The Search for a New Bruce Lee

Cánh Đồng Bất Tận
2010

Cánh Đồng Bất Tận

忍者小英雄2
1994

忍者小英雄2

火佛
2013

火佛

铁血城堡
2013

铁血城堡

Earth Angel
1991

Earth Angel

龙虎少年队2
2014

龙虎少年队2

Huyền Thoại Bất Tử
2009

Huyền Thoại Bất Tử

No Escape, No Return
1993

No Escape, No Return

The Slanted Screen
2006

The Slanted Screen

铁拳2
2015

铁拳2

中大奖
2015

中大奖

龙霸天下
1992

龙霸天下

零度容忍
2015

零度容忍

以后再说
2010

以后再说

Dịu dàng
2014

Dịu dàng

Sài Gòn Nhật Thực
2007

Sài Gòn Nhật Thực

Giữa hai thế giới
2011

Giữa hai thế giới

Linh Duyên: Bí Mật Từ Hình Nhân
2017

Linh Duyên: Bí Mật Từ Hình Nhân

798Mười
2018

798Mười

Sunset Strip
1985

Sunset Strip

Hundred Percent
1998

Hundred Percent

四十七浪人之刃
2022

四十七浪人之刃

The Accidental Getaway Driver
2023

The Accidental Getaway Driver

Vanishing Son IV
1994

Vanishing Son IV

时空悍将
1995

时空悍将